--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mammary gland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh
:
prayer; prayer-book; the bible canal
+
cos lettuce
:
rau diếp cốt
+
trung thu
:
mid-autumn
+
presuming
:
tự phụ, quá tự tin
+
acclimatise
:
làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)to acclimatize oneself thích nghi với môi trường